Tang, G. (2006) VIETNAMESE CHILDREN'S LITERATURE CORPUS | | | | | | |
| | | | | | |
Title | Publisher | City | Year | Author | Words | |
Ai đă làm đổ sữa / Who spilled the milk? | Trẻ | TP HCM | 2006 | unknown | 166 | |
Ai khôn hơn ai | Giáo Dục | TP HCM | 2005 | Kim Chi | 407 | |
Ai là Chúa muôn loài? | Giáo Dục | TP HCM | 2005 | Tô Hoài | 473 | |
Ai làm nghề gì? | Trẻ | TP HCM | 2005 | unknown | 341 | |
Ai ở trong đó | Giáo Dục | TP HCM | 1996 | Nguyễn Thị Thảo | 41 | |
Alibaba và bốn mươi tên cướp | Nhà Sách Tràng An | unknown | 2002 | unknown | 3893 | |
Alice lạc vào xú thần tiên | Văn Hóa | unknown | 1996 | unknown | 1619 | |
Alice trong xứ thần tiên/ Alice in wonderland | Tổng hộp tỉnh Bà Rịa -Vũng Tào | Bà Rịa | 1992 | unknown | 1350 | |
Ăn/ Eating | Milet Publishing | London | 2000 | Gwenyth Swain | 125 | |
Ba chú lợn con (in Nhổ củ cải) | Kim Đồng | Hà Nội | 2003 | NA | 509 | |
Ba cô gái (in Chú dê đen | Giáo Dục | TP HCM | 1996 | Thẩm Vũ Can | 345 | |
Ba cú con / Owl babies | Magi | London | 1992 | Martin Waddell | 370 | |
Ba điều ước | Giáo Dục | TP HCM | 1998 | Hồ Lam Hồng | 201 | |
Ba đoán xem con yęu ba đến đâu/ Guess how much I love you | Magi | London | 1995 | Sam McBratney | 460 | |
Bà già và con mèo của bà ta | Đồng Nai | Đồng Nai | 2006 | unknown | 470 | |
Bà lưởng lự (in Bà Sạch Sẻ) | Kim Đồng | Hà Nội | 2003 | NA | 958 | |
Bà sạch sẽ | Kim Đồng | Hà Nội | 2003 | NA | 733 | |
Bác gấu đen vŕ hai chú thỏ | Giáo Dục | TP HCM | 2005 | Thu Hương & Hồ Thị Minh | 370 | |
Bài ca của cá voi/ The whales' song | Magi | London | 1996 | Dyan Sheldon | 711 | |
Bài học đầu tiên của gấu con | Giáo Dục | TP HCM | 2005 | Lê Bạch Tuyết | 250 | |
Bambi | Văn Hóa | unknown | 1996 | unknown | 1460 | |
Bánh chưng bánh dày | Kim Đồng | Hà Nội | 2004 | Kim Đồng | 1135 | |
Bầu trời đâu của rięng ai/ Nobody owns the sky | Mantra Publishing | London | 1996 | Reeve Lindbergh | 671 | |
Bầy thiên nga | Nhà Sách Tràng An | unknown | 2003 | unknown | 3360 | |
Bé chuối và bác bồ kết (in Thỏ gỗ một tai) | Giáo Dục | TP HCM | 2003 | Chu Huy | 302 | |
Bé Na và mặt trăng | Trẻ | TP HCM | 2006 | unknown | 290 | |
Bé nói lời hay | Trẻ | TP HCM | 2006 | unknown | 174 | |
Bernard và Bianca ở xứ chuột túi | Văn Hóa | unknown | 1996 | unknown | 1479 | |
Bini gặp rắc rối/ Bini in trouble | Magi | London | 1993 | Mamta Bhatia | 865 | |
Bố mẹ của em | Trẻ | TP HCM | 2006 | Tiểu Vi Thanh | 350 | |
Bọn cướp biển | Kim Đồng | Hà Nội | 2004 | NA | 1700 | |
Bóng Bàn và Bút Thép (in Ba Điều Ước) | Giáo Dục | TP HCM | 1998 | Hồ Lam Hồng | 154 | |
Bông hồng đỏ | Giáo Dục | TP HCM | 1996 | Phan Thị Ngọc Minh | 357 | |
Bông hồng đỏ (2 copies printed VN and abroad) | Shortland Publications | New Zealand | 1983 | Joy Cowley | 149 | |
Bubu bị bệnh | Trẻ | TP HCM | 2005 | unknown | 255 | |
Bubu chơi với lửa | Trẻ | TP HCM | 2005 | unknown | 170 | |
Bubu đến trường | Trẻ | TP HCM | 2005 | unknown | 209 | |
Bubu đi chơi | Trẻ | TP HCM | 2005 | Tiểu Vi Thanh | 244 | |
Bubu đi lạc | Trẻ | TP HCM | 2005 | unknown | 158 | |
Bubu đi xe đạp | Trẻ | TP HCM | 2005 | Tiểu Vi Thanh | 195 | |
Bubu giận hờn | Trẻ | TP HCM | 2005 | unknown | 246 | |
Bubu ích kỷ | Trẻ | TP HCM | 2005 | unknown | 265 | |
Bubu không cẩn thận | Trẻ | TP HCM | 2005 | unknown | 208 | |
Bubu làm họa sĩ | Trẻ | TP HCM | 2005 | unknown | 219 | |
Bubu nhận lỗi | Trẻ | TP HCM | 2005 | unknown | 208 | |
Bubu tập trồng cây | Trẻ | TP HCM | 2005 | Tiểu Vi Thanh | 249 | |
Bubu tham ăn | Trẻ | TP HCM | 2005 | unknown | 210 | |
Bubu thích khủng long | Trẻ | TP HCM | 2005 | Tiểu Vi Thanh | 235 | |
Bubu thương em | Trẻ | TP HCM | 2005 | Tiểu Vi Thanh | 231 | |
Bubu trung thực | Trẻ | TP HCM | 2005 | unknown | 167 | |
Bubu xả rác | Trẻ | TP HCM | 2005 | unknown | 232 | |
Bức tranh tặng cô | Trẻ | TP HCM | 2001 | unknown | 294 | |
Bướm vàng (in Ong bắt dế) | Giáo Dục | TP HCM | 2004 | Vũ Tú Nam | 176 | |
Cá bảy màu đóng vai người hùng!/ Rainbow fish to the rescue | Pan Asian Publications | Union City, CA | 1996 | Marcus Pfister | 841 | |
Các bạn của bé (in Ai ở trong đó) | Giáo Dục | TP HCM | 1996 | Nguyễn Thị Thảo | 67 | |
Các bạn của Elmer/Elmer's friends | Anderson Press Ltd | London | 1994 | David McKee | 102 | |
Cáo già và ��àn gà con (in Thỏ Ngọc book) | Xuân Thu | Los Alamitos | 1986 | unknown | 550 | |
Cây khế | Kim Đồng | Hà Nội | 2003 | Minh Trang | 1349 | |
Cây Lúa (in Ba Điều Ước) | Giáo Dục | TP HCM | 1996 | Hồ Lam Hồng | 91 | |
Cây táo | Giáo Dục | TP HCM | 1996 | Hồ Lam Hồng | 103 | |
Cây tre trăm đốt | Kim Đồng | Hà Nội | 2004 | Thảo Hương | 1588 | |
Chàng ngốc trông nhà | Đồng Nai | Đồng Nai | 2005 | unknown | 350 | |
Chàng nông/ Farmer boy | Pacific Asia Press | El Monte, CA | 1994 | Peggy Mathews | 1269 | |
Chiếc áo hoa | Trẻ | TP HCM | 2005 | Tiểu Vi Thanh | 279 | |
Chiếc áo tàng hình | Kim Đồng | Hà Nội | 2004 | Minh Quốc | 1624 | |
Chiếc chăn to mŕu đỏ / The big red blanket | Trẻ | TP HCM | 2006 | unknown | 176 | |
Chiếc mào gà trống | Giáo Dục | TP HCM | 2005 | Nguyễn Ngọc Trân | 452 | |
Chiếc mũ tai lừa của cá sấu con | Đồng Nai | Đồng Nai | 2005 | unknown | 441 | |
Chiến Công của Bạch Tuộc | Kim Đồng | Hà Nội | 2003 | NA | 659 | |
Chim biết dùng đũa | Đồng Nai | Đồng Nai | 2006 | unknown | 338 | |
Chim sẻ thần | Tổng Hợp Đồng Nai | TP HCM | 2004 | Kim Khánh | 304 | |
Chó con / Puppy | Văn Hóa | TP HCM | 2006 | Emma books | 33 | |
Chó nhà và chó sói (in Chuột nhắc và bọ hung ) | Giáo Dục | TP HCM | 2004 | Nguyễn Nguyệt Tú | 315 | |
Chú chimp nhỏ/ Baby chimp | Wright Group Publishing | Bothell, WA | 1998 | Rebel Williams | 21 | |
Chú cuội | Giáo Dục | TP HCM | 1996 | Nguyễn Thị Thảo | 150 | |
Chú dê đen | Giáo Dục | TP HCM | 1996 | Thẩm Vũ Can | 228 | |
Chú gà trống choai | Giáo Dục | TP HCM | 1996 | Nguyễn Thị Tuất | 77 | |
Chú gấu đâu rồi | Văn Hóa | TP HCM | 2005 | Teeny books Ltd | 134 | |
Chú heo ngốc/ Silly pig | Trẻ | TP HCM | 2006 | unknown | 323 | |
Chú Hươu thông minh | Văn Hóa | unknown | 1997 | NA | 719 | |
Chú mèo ��i hia | Kim Đồng | Hà Nội | 1998 | unknown | 274 | |
Chú Mèo Mướp (in chú gà trống choai) | Giáo Dục | TP HCM | 1996 | Nguyễn Thị Tuất | 68 | |
Chú ngựa thông minh (in Ếch xanh và cóc vàng) | Giáo Dục | TP HCM | 2005 | Trần Thị Ngọc Trâm | 162 | |
Chú sâu đo nhanh trí | Giáo Dục | TP HCM | 2004 | NA | 202 | |
Chú sâu háo ăn | Trẻ | TP HCM | 2005 | Nhật Yên | 300 | |
Chú sâu róm quá đói/The very hungry caterpillar | Mantra Publishing | London | 1998 | Eric Carle | 285 | |
Chú thỏ bông (in Gấm con nhận lỗi) | Giáo Dục | TP HCM | 2005 | Nguyễn Tiến Chiêm | 229 | |
Chú thỏ trên mặt trăng | Kim Đồng | Hà Nội | 2003 | NA | 861 | |
Chú voi Dumbo | Văn Hóa | unknown | 1996 | unknown | 1358 | |
Chúc cú mèo ngủ ngon | Giáo Dục | TP HCM | 2005 | Lê Bạch Tuyết | 193 | |
Chuột con chăm học | Kim Đồng | Hà Nội | 1998 | NA | 200 | |
Chuột nhắt và bọ hung | Giáo Dục | TP HCM | 2004 | Nguyễn Nguyệt Tú | 291 | |
Chuột và mèo | Giáo Dục | TP HCM | 2004 | Tô Hoài | 384 | |
Chuyện ba con gấu/ Story of the three bears | Another Language Press | Cincinnati | 1995 | Hanna Hutchinson | 685 | |
Chuyện của bò | Kim Đồng | Hà Nội | unknown | NA | 1190 | |
Chuyện của dê | Kim Đồng | Hà Nội | unknown | NA | 1143 | |
Chuyện của dê con (in Món quà tình bạn) | Giáo Dục | TP HCM | 2005 | Bắc Lý | 297 | |
Chuyện của lợn | Kim Đồng | Hà Nội | unknown | NA | 958 | |
Chuyện của rắn | Kim Đồng | Hà Nội | unknown | NA | 815 | |
Chuyện của Thỏ Xám | Kim Đồng | Hà Nội | 1998 | NA | 421 | |
Chuyện ngắn của bà/ Grandmother's tale | Magi | London | 1989 | Moy McCory | 820 | |
Chuyện ông gióng | Giáo Dục | TP HCM | 2005 | Đặng Thu Quỳnh | 381 | |
Chuyện về chàng gà trống (sẻ con tìm bạn) | Giáo Dục | TP HCM | 2004 | Đặng Thu Quỳnh | 249 | |
Chuyện về những cái đuôi | Giáo Dục | TP HCM | 2005 | Nguyễn Tiến Chiêm | 257 | |
Cô bé bướng bỉnh | Mỹ Thuật | TP HCM | 2005 | unknown | 318 | |
Cô bé lọ lem/ Cinderella | Tổng hộp tỉnh Bà Rịa -Vũng Tào | Bà Rịa | 1993 | unknown | 1985 | |
Cô bé lười (in Vì sao mèo đủi chuột) | Giáo Dục | TP HCM | 2005 | Nguyễn Thu Thủy | 178 | |
Cô gái thông minh | Tổng Hợp Đồng Nai | TP HCM | 2004 | Kim Khánh | 362 | |
Co ve xanh (in Thỏ gỗ một tai) | Giáo Dục | TP HCM | 2003 | Chu Huy | 287 | |
Cô vịt nhà nông/ Farmer Duck | Magi | London | 1993 | Martin Waddell | 493 | |
Cóc kiện trời | Trẻ | TP HCM | 2004 | Tiểu Vi Thanh | 473 | |
Con chim khách mầu nhiệm | Kim Đồng | Hà Nội | 2003 | Thảo Hương | 1042 | |
Con chó con mèo có nghĩa | Giáo Dục | TP HCM | 2005 | Tô Hoài | 560 | |
Con chó con ở đâu? | Star Bright Books | New York | 2004 | Cheryl Christian | 137 | |
Con chó long xanh (in Chuột nhắc và bọ hung ) | Giáo Dục | TP HCM | 2004 | Nguyễn Nguyệt Tú | 362 | |
Con chưa buồn ngủ | Văn Hóa | TP HCM | 2005 | Teeny books Ltd | 79 | |
Con cóc là cậu ông giời | Kim Đồng | Hà Nội | 2003 | Nguyễn Huy Tưởng | 2980 | |
Con công nó múa | Giáo Dục | TP HCM | 1996 | Trần Thị Ngọc Trâm | 179 | |
Con Đường Vắng Bóng Thiện (in Můa Hoa Phượng) | Phillip Institute of Technology | Australia | 1985 | Trần Thị Hương | 798 | |
Con hổ & con cóc/ The Tiger and the Frog | Artattack | Ontario | 1995 | Bùi Bảo Thạch | 650 | |
Con mèo con ở đâu? | Star Bright Books | New York | 2004 | Cheryl Christian | 119 | |
Con quạ ngốc nghếch | Tổng Hợp TPHCM | TP HCM | 2004 | NA | 511 | |
Con quái vật khổng lồ và con gà trống | Giáo Dục | TP HCM | 1996 | Nguyệt Tú | 463 | |
Con rắn tham lam (in Ngôi nhà tránh rét) | Giáo Dục | TP HCM | 2004 | Lê Thị Ánh Tuyết- Nguyễn Thị Thư | 485 | |
Con thỏ và con hổ | Giáo Dục | TP HCM | 2006 | Tô Hoài | 394 | |
Con và cha, gấu con/ You and me, little bear | Magi | London | 1993 | Martin Waddell | 449 | |
Công chúa smartypants/ Princess smartypants | Magi | London | 1986 | Babette Cole | 475 | |
Công chúa thủy chung | Tổng Hợp Đồng Nai | TP HCM | 2004 | Phan Mi | 408 | |
Công và quạ | Giáo Dục | TP HCM | 2005 | Tô Hoài | 291 | |
Củ cải trắng | Giáo Dục | TP HCM | 2005 | Hồ Thị Minh | 336 | |
Cú mèo lương thiện | Đồng Nai | Đồng Nai | 2006 | unknown | 443 | |
Cún con (in chú gà trống choai | Giáo Dục | TP HCM | 1996 | Nguyễn Thị Tuất | 58 | |
Cún đốm nhŕ anh tí | Nhà Sách Hoa Niên | TP HCM | 2005 | unknown | 323 | |
Cuộc tranh cãi của các con vật (Những tia nắng ban mai) | Giáo Dục | TP HCM | 2004 | Thu Hương | 118 | |
Cút đi, lũ quạ!/ Go away crows! | Trẻ | TP HCM | 2006 | unknown | 604 | |
Đại bŕng yêu con | Giáo Dục | TP HCM | 1996 | Trần Thị Ngọc Trâm | 238 | |
Daisy và cái Trứng/ Daisy and the egg | Milet Publishing | London | 2000 | Jane Simmons | 334 | |
Đám hát rong của Bremen/The buskers of bremen | Mantra Publishing | London | 2001 | Henriette Barkow | 834 | |
Đảo dưa đỏ | Xuân Thu | Houston | unknown | unknown | 862 | |
Đâu phải tại con lňng trung thực | Trẻ | TP HCM | 2006 | NA | 612 | |
Để con lŕm cho , tinh thần trách nhiệm | Trẻ | TP HCM | 2006 | NA | 700 | |
Dế Titi vộ địch/ | Xuân Thu | Los Alamitos | 1986 | Từ Ái | 2038 | |
Đęm hè (In Thỏ Mẹ thương con) | Giáo Dục | TP HCM | 2005 | Vũ Tú Nam | 211 | |
Điềm may, điềm rủi / Good Luck Bad Luck | Trẻ | TP HCM | 2006 | unknown | 318 | |
Đó lŕ của tôi!/It's mine! | Campbell Books | London | 1987 | Rod Campbell | 381 | |
Đôi bạn thân (in Con Công nó múa | Giáo Dục | TP HCM | 1996 | Trần Thị Ngọc Trâm | 259 | |
Dòng sông/ the river | Wright Group Publishing | Bothell, WA | unknown | Sarah Gaitanos | 41 | |
Đồng tiền vạn lịch | Kim Đồng | Hà Nội | 2004 | Lê Thanh Nga | 1099 | |
Đột nhięn! Suddenly! | Magi | London | 1997 | Colin McNaughton | 193 | |
Đừng vậy nữa rẹt rai-đing hụt!/Not again red riding hood | Mantra Publishing | London | 2003 | Kate Clynes | 901 | |
Ếch con khoác lác | Kim Đồng | Hà Nội | 2004 | Trương Qua | 1494 | |
Ếch con tìm mẹ (Chuyện về những cái đuôi) | Giáo Dục | TP HCM | 2005 | Nguyễn Tiến Chiêm | 282 | |
Ếch là ếch/ Frog is frog | Milet Publishing | London | 2000 | Max Velthuijs | 947 | |
Ếch và thế giới vĩ đại/ Frog and the Wide World | Milet Publishing | London | 1998 | Max Velthuijs | 1139 | |
Ếch xanh làm còi xe | Trẻ | TP HCM | 2006 | unknown | 323 | |
Ếch xanh và cóc vàng | Giáo Dục | TP HCM | 2005 | Trần Thị Ngọc Trâm | 212 | |
Em bé ở đâu? | Star Bright Books | New York | 2004 | Cheryl Christian | 103 | |
Én con và chiếc lá | Giáo Dục | TP HCM | 1998 | Đoŕn Minh Tuấn | 757 | |
Gà cánh tiên (in Món quà tình bạn) | Giáo Dục | TP HCM | 2005 | Bắc Lý | 354 | |
Gà con / Chick | Văn Hóa | TP HCM | 2006 | Emma books | 32 | |
Gà rừng trả ơn | Tổng Hợp Đồng Nai | TP HCM | 2004 | Kim Khánh | 257 | |
Gấu con biết nhận lỗi | Giáo Dục | TP HCM | 2005 | Nguyễn Tiến Chiêm | 419 | |
Gấu con được thưởng | Mỹ Thuật | TP HCM | 2005 | unknown | 308 | |
Gấu con ngoan (in Bông Hồng đỏ - VN) | Giáo Dục | TP HCM | 1996 | Phan Thị Ngọc Minh | 314 | |
Gấu mặc áo choàng trắng | Giáo Dục | TP HCM | 2003 | Nguyễn Minh Hồng | 323 | |
Gấu nâu gấu nâu, bạn nhìn thấy gì? | Giáo Dục | TP HCM | 2004 | unknown | 213 | |
Gấu Paddington đi chợ/Paddington Bear goes to market | Mantra Publishing | London | 1998 | Micheal Bond | 94 | |
Gia đěnh em | Trẻ | TP HCM | 2006 | Tiểu Vi Thanh | 526 | |
Giai Nhân & Quái vật (Beauty and the beast) | Văn Hóa | unknown | 1996 | NA | 693 | |
Giọng hót chim sơn ca | Giáo Dục | TP HCM | 1994 | Bùi Kim Tuyến | 361 | |
Grace tuyệt điệu / Amazing Grace | Magi | London | 1991 | Mary Hoffman | 823 | |
Hai anh em | Giáo Dục | TP HCM | 2005 | Hồ Thị Minh | 474 | |
Hải ly con và tiếng vang/Little beaver and the echo | Magi | London | 1996 | Amy McDonald | 799 | |
Hải quỳ và tôm kí cư (in Gấu mặc áo choàng trắng) | Giáo Dục | TP HCM | 2003 | Nguyễn Minh Hồng | 474 | |
Hai vị thần ác mũi dài (in Con quái vật khổng lồ và con gà trống) | Giáo Dục | TP HCM | 1996 | Nguyệt Tú | 574 | |
Harry tắm/ Harry's bath | Trẻ | TP HCM | 2006 | unknown | 211 | |
Hạt giống nhỏ | Giáo Dục | TP HCM | 2006 | Đỗ Mai | 262 | |
Hãy đến đây / Move over | Trẻ | TP HCM | 2006 | unknown | 346 | |
Hãy đợi với/ Wait for us | Trẻ | TP HCM | 2006 | unknown | 164 | |
Hổ con và mèo con (in Ngôi nhà tránh rét) | Giáo Dục | TP HCM | 2004 | Lê Thị Ánh Tuyết- Nguyễn Thị Thư | 224 | |
Hổ dữ mắc mưu nhái bén | Giáo Dục | TP HCM | 2005 | Nguyễn Tiến Chiêm | 662 | |
Hổ và gấu biết đi cầy voi biết bay | Giáo Dục | TP HCM | 2005 | Tô Hoài | 604 | |
Hổ và thỏ trắng | Đồng Nai | Đồng Nai | 2005 | unknown | 516 | |
Hố vàng hố bạc | Kim Đồng | Hà Nội | 2004 | Minh Quốc | 1014 | |
Hoa bơ nga chơ re/ The Flower Bo-Nga-Cho-Re | Kim Đồng | Hà Nội | 2000 | unknown | 2561 | |
Hoa dâm bụt (in Chiếc mào gà trống) | Giáo Dục | TP HCM | 2005 | Nguyễn Ngọc Trân | 270 | |
Hoa nắng (in Ong bắt dế) | Giáo Dục | TP HCM | 2004 | Vũ Tú Nam | 238 | |
Hoàng tử bị u đầu/ The Prince has a boo boo | Trẻ | TP HCM | 2006 | unknown | 174 | |
Hôm nay Hạnh em đi học/ Today Hanh goes to school | Phillip Institute of Technology | Australia | 1986 | Dang Bich Thuy | 1017 | |
Hột lúa may mắn/The lucky grain of corn | Milet Publishing | London | 2000 | Veronique Tadjo | 527 | |
Kệ bạn chứ , sự tôn trọng | Trẻ | TP HCM | 2006 | NA | 600 | |
Khi bé buồn | Trẻ | TP HCM | 2006 | NA | 514 | |
Khi bé ganh tị | Trẻ | TP HCM | 2006 | NA | 485 | |
Khi bé sợ | Trẻ | TP HCM | 2006 | NA | 431 | |
Khi bé tức giận | Trẻ | TP HCM | 2006 | NA | 462 | |
Khỉ rùa và chó | Giáo Dục | TP HCM | 2005 | Hà Phương | 260 | |
Khi Trời Mưa (in Vòng chuông bạc | Giáo Dục | TP HCM | 1998 | Nguyễn Tiến Chiêm | 193 | |
Kho quả thông của sóc (in Chiếc mào gà trống) | Giáo Dục | TP HCM | 2005 | Nguyễn Ngọc Trân | 230 | |
Không ngủ được sao, gấu con?/Can't you sleep little bear? | Magi | London | 1993 | Martin Waddell | 994 | |
Ki con đi thám hiểm quanh nhŕ/ | Ventura Publishing | London | 1981 | Eric Hill | 116 | |
Kiến con đi tŕu lửa | Trẻ | TP HCM | 2005 | Minh Họa | 284 | |
Kiến nâu và hạt gạo | Giáo Dục | TP HCM | 1998 | Nguyễn Văn Chương | 428 | |
Lạc đŕ trắng mồ côi | Đồng Nai | Đồng Nai | 2006 | unknown | 440 | |
Lạc Đŕ và Sơn Dương (in Vòng chuôn bạc) | Giáo Dục | TP HCM | 1998 | Nguyễn Tiến Chiêm | 207 | |
Lên giường…không thì!/ To bed or else! | Magi | London | 1996 | Ewa Lipniacka | 434 | |
Lợn và cừu (in nhà rùa ở đâu) | Giáo Dục | TP HCM | 1998 | Lê Bạch Tuyết | 572 | |
Lòng biết ơn | Trẻ | TP HCM | 2004 | Tiểu Vi Thanh | 243 | |
Lòng mẹ (in Gấu mặc áo choàng trắng) | Giáo Dục | TP HCM | 2003 | Nguyễn Minh Hồng | 354 | |
Mai linh bị nấc cục/Mei Ling's Hiccups | Mantra Publishing | London | 2000 | David Mills | 389 | |
Mamy Wata và con quái vật/Mamy Wata and the monster | Milet Publishing | London | 2000 | Veronique Tadjo | 507 | |
Màu của Elmer/Elmer's colors | Anderson Press Ltd | London | 1994 | David McKee | 101 | |
Mau lên, Daisy!/Come on Daisy! | Milet Publishing | London | 2000 | Jane Simmons | 216 | |
Mẹ đất | Trẻ | TP HCM | 2004 | Nancy Luenn | 263 | |
Mẹ gà con vịt | Giáo Dục | TP HCM | 2006 | Kim Chi | 543 | |
Mẹ tôi đó/My mom | Mantra Publishing | London | 2001 | Henriette Barkow | 405 | |
Mèo Con Câu Cá (in Vòng chuôn bạc) | Giáo Dục | TP HCM | 1998 | Nguyễn Tiến Chiêm | 213 | |
Mèo con tập bắt mối (in Kiến Nâu và hạt gạo) | Giáo Dục | TP HCM | 1998 | Nguyễn Văn Chương | 575 | |
Mẹo của thỏ rừng | Giáo Dục | TP HCM | 2005 | Tô Hoài | 298 | |
Mọi màu sắc của trái đất/All the colours of the earth | Mantra Publishing | London | 1994 | Sheila Hamanaka | 171 | |
Món quà của cô giáo | Trẻ | TP HCM | 2004 | Nhật Tân | 432 | |
Món quà tình bạn | Giáo Dục | TP HCM | 2005 | Bắc Lý | 249 | |
Một lần nữa thôi | Văn Hóa | TP HCM | 2005 | Teeny books Ltd | 153 | |
Một ngày của gấu Paddington/Paddington Bear all day | Mantra Publishing | London | 1998 | Micheal Bond | 98 | |
Một ngày vắng mẹ | Kim Đồng | Hà Nội | 2003 | NA | 1474 | |
Mùa hoa phượng/ The season of the flamboyant flowers | Phillip Institute of Technology | Australia | 1985 | Trần Thị Hương | 1054 | |
Mười chú chuột | Kim Đồng | Hà Nội | 2003 | NA | 545 | |
Năm phút yęn tĩnh/ Five minutes peace | Magi | London | 1997 | Jill Murphy | 568 | |
Ngài hoàn hảo | Kim Đồng | Hà Nội | 2003 | NA | 688 | |
Ngày tiệc của Peter/ Peter's party | Milet Publishing | London | 1998 | Mandy and Ness | 97 | |
Ngày vui đặc biệt của Tường/ Tuong's special day | San Diego City Schools | San Diego | 1976 | Jane Harris | 798 | |
Ngôi đền giữa biển | Kim Đồng | Hà Nội | 2004 | Tô Linh | 1985 | |
Ngôi nhà của ba ba (in Chuyện về những cái đuôi) | Giáo Dục | TP HCM | 2005 | Nguyễn Tiến Chiêm | 247 | |
Ngôi nhà tránh rét | Giáo Dục | TP HCM | 2004 | Lê Thị Ánh Tuyết- Nguyễn Thị Thư | 354 | |
Ngỗng đẻ trứng vŕng | Giáo Dục | TP HCM | 2005 | Phạm Thu Hà | 359 | |
Người đẹp ngủ trong rừng (sleeping beauty) | Văn Hóa | unknown | 1996 | unknown | 1567 | |
Người hóa dế | Tổng Hợp Đồng Nai | TP HCM | 2004 | Kim Khánh | 315 | |
Người nghèo và chim cu xanh (in Hổ dữ mắc mưu nhái bén) | Giáo Dục | TP HCM | 2005 | Nguyễn Tiến Chiêm | 532 | |
Nhà của Hattie/ Hattie's house | Milet Publishing | London | 1998 | Mandy and Ness | 113 | |
Nhà rùa ở đâu | Giáo Dục | TP HCM | 1998 | Lê Bạch Tuyết | 895 | |
Nhổ củ cải | Kim Đồng | Hà Nội | 2003 | NA | 255 | |
Như chó với mèo | Kim Đồng | Hà Nội | 2003 | Minh Trí | 515 | |
Những bác sĩ chim | Kim Đồng | Hà Nội | 1994 | NA | 569 | |
Những bức tường biết nói/ talking walls | Pacific Asia Press | Covina, CA | 1995 | Margy Burns Knight | 2945 | |
Những chiếc tổ ngộ nghĩnh (in Vũ điệu của các loŕi chim) | Giáo Dục | TP HCM | 2004 | Lê Bích Ngọc | 280 | |
Những cô bạn của bé Mai | Đại Nam | unknown | 1994 | Trần Thị Thanh | 858 | |
Những con heo hồng trong bùn/ Pink pigs in mud | The Bodley Head | London | 1987 | Betty Youngs | 94 | |
Những giọt mồ hôi đáng khen (in Tiếng hót của vẹt) | Giáo Dục | TP HCM | 2004 | Phong Thu | 316 | |
Những món quà từ biệt của con lửng/Badger's parting gifts | Magi | London | 1997 | Susan Varley | 819 | |
Những người bạn quen thuộc | Kim Đồng | Hà Nội | 2004 | NA | 456 | |
Những tia nắng ban mai | Giáo Dục | TP HCM | 2004 | Thu Hương | 191 | |
Nó đi đâu? | Star Bright Books | New York | 2004 | Cheryl Christian | 121 | |
Nợ như chúa chổm / Indebted as Lord Chom | Kim Đồng | Hà Nội | 2003 | Sông Hà | 1212 | |
Nỏ thần kim qui | Thanh niên | TP HCM | 2001 | unknown | 1024 | |
Nước văng lęn!/ Splash! | Wright Group Publishing | Bothell, WA | unknown | John Parker | 46 | |
Ông bà của em | Trẻ | TP HCM | 2006 | Tiểu Vi Thanh | 289 | |
Ong bắt dế | Giáo Dục | TP HCM | 2004 | Vũ Tú Nam | 292 | |
Ông gây sự (inside Ông vui ve) | Kim Đồng | Hà Nội | 2003 | NA | 660 | |
Ông không bà có | Kim Đồng | Hà Nội | 2003 | NA | 1085 | |
Ông khổng lồ và mùa xuân/ The giant and the spring | Grimm Press | Union City, CA | 1994 | Kuang-tsai Hao | 938 | |
Ông ngược đời (in Ngŕi Hoàn Hảo) | Kim Đồng | Hà Nội | 2003 | NA | 883 | |
Ông vui vẻ | Kim Đồng | Hà Nội | 2003 | NA | 479 | |
Phòng của Rosie/ Rosie's room | Milet Publishing | London | 1998 | Mandy and Ness | 105 | |
Pinocchio (2 copies) | Văn Hóa | unknown | 1996 | unknown | 1305 | |
Pinôkio | Nhà Sách Tràng An | unknown | 2002 | unknown | 2606 | |
Quả bầu tiên | Giáo Dục | TP HCM | 2004 | Hồ Thị Minh | 332 | |
Quả ớt đỏ của Lima/ Lima's red hot chilli | Mantra Publishing | London | 1999 | David Mills | 336 | |
Răng hoŕng tử bị lung lay!/ The prince's tooth is loose | Trẻ | TP HCM | 2006 | unknown | 197 | |
Rồi việc gì sẽ xảy ra? | Star Bright Books | New York | 2004 | Cheryl Christian | 125 | |
Sát thát | Kim Đồng | Hà Nội | 2002 | Lê Vân | 6062 | |
Sẻ con ( in cây táo) | Giáo Dục | TP HCM | 1996 | Hồ Lam Hồng | 104 | |
Sẻ con tìm bạn | Giáo Dục | TP HCM | 2004 | Đặng Thu Quỳnh | 324 | |
Simon và những cái hộp/ Simon and his boxes | Pan Asian Publications | Union City, CA | 1992 | Gilles Tibo | 275 | |
Sly dừng khóc/Don't cry, Sly! | Mantra Publishing | London | 2002 | Henriette Barkow | 434 | |
Sói già và cừu non (Bài Học đầu tiên của gấu con) | Giáo Dục | TP HCM | 2005 | Lê Bạch Tuyết | 178 | |
Sơn tinh thủy tinh/ Water Genie Mountain Genie | Kim Đồng | Hà Nội | 2002 | An Cương | 1121 | |
Sự ấm áp của mùa đông | Kim Đồng | Hà Nội | 1998 | NA | 706 | |
Su Su xinh xắn | Trẻ | TP HCM | 2006 | unknown | 319 | |
Sự tích bánh chưng cặp | Tổng Hợp Đồng Nai | TP HCM | 2004 | Kim Khánh | 248 | |
Sự tích cây nêu ngày tết /The Tet Pole | Kim Đồng | Hà Nội | 2003 | Trần Quốc | 1060 | |
Sự tích cây nhãn | Kim Đồng | Hà Nội | 2004 | Nhật Minh | 580 | |
Sự tích chim bạc đầu (in Ếch xanh vŕ cóc vàng) | Giáo Dục | TP HCM | 2005 | Trần Thị Ngọc Trâm | 220 | |
Sự tích con dã tràng/ The Legend of the Tiny Sea Crab | Kim Đồng | Hà Nội | 2003 | Diêm Điền | 1493 | |
Sự tích con dê | Giáo Dục | TP HCM | 2005 | Nguyễn Văn Chương | 512 | |
Sự tích con muỗi | Kim Đồng | Hà Nội | 2004 | Thụy Anh | 1214 | |
Sự tích hồ gươm/ The Legend of the Sword Lake | Kim Đồng | Hà Nội | 2003 | Minh Trang | 1330 | |
Sự tích hoa râm bụt (in Như chó với mèo book) | Kim Đồng | Hà Nội | 2003 | Thảo Hương | 565 | |
Sự tích núi ngũ hành | Kim Đồng | Hà Nội | 2004 | Minh Quốc | 1052 | |
Sự tích rước đčn trung thu | Kim Đồng | Hà Nội | 2004 | Nguyễn Hoàng Sơn | 660 | |
Sự tích trầu cau/ The Legend of Areca Nuts and Betel Leaves | Kim Đồng | Hà Nội | 2003 | Hoàn Nam | 1046 | |
Sức mạnh của trí tuệ | Đồng Nai | Đồng Nai | 2006 | unknown | 378 | |
Tại sao Chúa tạo ra loài vật/ Why did God make animals? | Phillip Institute of Technology | Australia | 1988 | Khôi Bùi | 82 | |
Tài vật của bọ rùa hoa | Đồng Nai | Đồng Nai | 2006 | unknown | 427 | |
Tấm Cám | Kim Đồng | Hà Nội | 2003 | Minh Quốc | 1710 | |
Thạch sanh và lý thông / The Story of Thach Sanh and Ly Thong | Người Việt | Westminster | 1996 | Nguyễn Thị Nhuận | 1515 | |
Thăm vườn bách thú | Kim Đồng | Hà Nội | 2004 | NA | 1777 | |
Thằn lằn mồng năm | Tổng Hợp Đồng Nai | TP HCM | 2004 | Kim Khánh | 272 | |
Thiên đường bánh kẹo | Trẻ | TP HCM | 2005 | Tú Quỳnh | 584 | |
Thỏ con / rabbit | Văn Hóa | TP HCM | 2006 | Emma books | 46 | |
Thỏ gỗ một tai | Giáo Dục | TP HCM | 2003 | Chu Huy | 313 | |
Thỏ Mẹ thương con | Giáo Dục | TP HCM | 2005 | Vũ Tú Nam | 220 | |
Thỏ ngọc | Xuân Thu | Los Alamitos | 1986 | unknown | 479 | |
Thỏ trắng và bông hồng nhung (in Trăng rơi xuống giếng) | Giáo Dục | TP HCM | 2005 | Ngọc Mai | 158 | |
Thỏ trắng và sơn dương | Mỹ Thuật | TP HCM | 2004 | unknown | 287 | |
Thỏ và chồn hoa | Trẻ | TP HCM | 2001 | NA | 776 | |
Thời tiết của Elmer/Elmer's weather | Anderson Press Ltd | London | 1994 | David McKee | 83 | |
Thờn Bơn méo miệng (in Tiếng hót của vẹt) | Giáo Dục | TP HCM | 2004 | Phong Thu | 188 | |
Thùng đồ chơi của Kipper/ Kipper's toybox | Magi | London | 1991 | Mick Inkpen | 525 | |
Tí béo biến thành quả bóng | Mỹ Thuật | TP HCM | 2004 | unknown | 302 | |
Tích chu | Giáo Dục | TP HCM | 2004 | Thu Hương & Hồ Thị Minh | 435 | |
Tiệc sinh-nhật ki con | Ventura Publishing | London | 1982 | Eric Hill | 136 | |
Tiếng hót của sáo con (Bài Học Đầu tiên của gấu con) | Giáo Dục | TP HCM | 2005 | Lê Bạch Tuyết | 234 | |
Tiếng hót của vẹt | Giáo Dục | TP HCM | 2004 | Phong Thu | 228 | |
Tìm mẹ/ Searching for Mother | Kim Đồng | Hà Nội | 2003 | Nguyên Huy Tưởng | 2172 | |
Tình bạn của hổ và trâu | Giáo Dục | TP HCM | 2005 | Nguyễn Tiến Chiêm | 1608 | |
Tình bạn của nai vàng, sơn ca, và ��ch ộp | Giáo Dục | TP HCM | 2005 | Lê Bạch Tuyết | 320 | |
Tớ có thể làm được | Trẻ | TP HCM | 2006 | unknown | 98 | |
Tôi là ai?/ Who am I? | Milet Publishing | London | 2000 | Sarah Hamp | 240 | |
Tôi muốn cái bô của tôi/ I want my potty | Magi | London | 1986 | Tony Ross | 259 | |
Trăng rơi xuống giếng | Giáo Dục | TP HCM | 2005 | Ngọc Mai | 112 | |
Trâu đen lŕm việc tốt (Gấu con nhận lỗi) | Giáo Dục | TP HCM | 2005 | Nguyễn Tiến Chiêm | 346 | |
Trở về thời kỳ băng giá | Kim Đồng | Hà Nội | 2004 | NA | 1991 | |
Trộm sách của Ngọc Hoàng | Thanh niên | TP HCM | 2001 | unknown | 1156 | |
Trống choai và mặt trời (in Khỉ rùa và chó) | Giáo Dục | TP HCM | 2005 | Hà Phương | 185 | |
Truyền thuyết mộc lan/ The legend of Mu Lan | Victory Press | Monterey, CA | 1997 | Wei Jiang | 1066 | |
Truyện Trạng Quỳnh Chai nước quý | Thanh Hóa | Thanh Hóa | 2006 | NA | 373 | |
Truyện Trạng Quỳnh Chọi trâu | Thanh Hóa | Thanh Hóa | 2006 | NA | 462 | |
Truyện Trạng Quỳnh chôn văn | Thanh Hóa | Thanh Hóa | 2006 | NA | 438 | |
Truyện Trạng Quỳnh con mèo của chúa | Thanh Hóa | Thanh Hóa | 2006 | NA | 428 | |
Truyện Trạng Quỳnh đăi tiệc quan tàu | Thanh Hóa | Thanh Hóa | 2006 | NA | 387 | |
Truyện Trạng Quỳnh đŕo trường thọ | Thanh Hóa | Thanh Hóa | 2006 | NA | 430 | |
Truyện Trạng Quỳnh đệ nhất danh họa | Thanh Hóa | Thanh Hóa | 2006 | NA | 416 | |
Truyện Trạng Quỳnh đọc văn tế | Thanh Hóa | Thanh Hóa | 2006 | NA | 410 | |
Truyện Trạng Quỳnh đơn trěnh bò chết | Thanh Hóa | Thanh Hóa | 2006 | NA | 449 | |
Truyện Trạng Quỳnh mẹo đi nhờ xe | Thanh Hóa | Thanh Hóa | 2006 | NA | 430 | |
Truyện Trạng Quỳnh quan tàu đãi tiệc | Thanh Hóa | Thanh Hóa | 2006 | NA | 383 | |
Truyện Trạng Quỳnh tế sao | Thanh Hóa | Thanh Hóa | 2006 | NA | 387 | |
Truyện Trạng Quỳnh thằng bảo thái | Thanh Hóa | Thanh Hóa | 2006 | NA | 427 | |
Truyện Trạng Quỳnh trả lễ bà chúa | Thanh Hóa | Thanh Hóa | 2006 | NA | 384 | |
Truyện Trạng Quỳnh trâu đực chửa | Thanh Hóa | Thanh Hóa | 2006 | NA | 409 | |
Truyện vua Akbar và nhà giáo sĩ Bà-la-môn nghèo | Andre Deutsch | London | 1988 | Champaka Basu | 1545 | |
Từ thức gặp tiên/ Tu Thuc meets a Fairy | Kim Đồng | Hà Nội | 2003 | Minh Quốc | 1257 | |
Tú uyên giáng kiều | Kim Đồng | Hà Nội | 2004 | Diêm Điền | 814 | |
Tũm!/Splash! | Mantra Publishing | London | 1999 | Flora McDonnell | 94 | |
Vì sao mèo đuổi chuột? | Giáo Dục | TP HCM | 2005 | Nguyễn Thu Thủy | 300 | |
Vì sao trái cây chín đổi mŕu và có mùi thơm? (in Sự tích con dê) | Giáo Dục | TP HCM | 2005 | Nguyễn Anh Thư | 564 | |
Viên ngọc ước | Kim Đồng | Hà Nội | 2004 | Minh Quốc | 1280 | |
Voi và kiến (in Trăng rơi xuống giếng) | Giáo Dục | TP HCM | 2005 | Ngọc Mai | 184 | |
Vòng chuông bạc | Giáo Dục | TP HCM | 1998 | Nguyễn Tiến Chiêm | 253 | |
Vũ điệu của các loŕi chim | Giáo Dục | TP HCM | 2004 | Lê Bích Ngọc | 172 | |
Vua ếch | Nhà Sách Tràng An | unknown | 2002 | unknown | 2544 | |
Vua heo | Kim Đồng | Hà Nội | 2004 | Thảo Hương | 1561 | |
Vua khỉ ra đời/ The making of monkey king | Pan Asian | Union City, CA | 1998 | Robert Kraus | 2177 | |
Vườn bách thú | Giáo Dục | TP HCM | 2004 | Lê Thị Đức et al | 135 | |
Vườn của George/ George's garden | Milet Publishing | London | 1998 | Mandy and Ness | 112 | |
Xin lỗi phép lịch sự | Trẻ | TP HCM | 2006 | NA | 762 | |
| | | | | | |
Total words | | | | | 204,443 |